portrait

Chau Nguyen

Vietnam

Translate From: English (EN)

Translate To: Vietnamese (VI)

2,435

Words Translated

0

Terms Translated

Chau’s Selected Translation Work

Terms and text shown below represent Chau’s contributions to TermWiki.com, a free terminology website and knowledge resource for the translation community.

English (EN)anti-fortification weapon

Anti-fortification weapons are designed to target enemy installations.

Vietnamese (VI)Vũ khí chống cơ sở vật chất

Loại vũ khí này được thiết kế để tấn công vào mục tiêu là cơ sở vật chất của địch.

Military;

English (EN)Aspect ratio

The height and width of an image; aspect ratio helps maintain a balanced shape of an image by avoiding unnatural stretching in any direction.

Vietnamese (VI)Tỉ lệ khung hình

Là tỉ lệ giữa chiều cao và chiều rộng của một khung hình; Tỉ lệ khung hình giúp hình ảnh trong khung không bị méo mó vì bị kéo giãn ra các phía khác không theo đúng tỉ lệ.

Computer; Laptops

English (EN)exercise

a set of activities or movements for training soldiers

Vietnamese (VI)Huấn luyện

Các bài tập, hoạt động được thiết kế ra để rèn luyện binh sĩ.

Military;

English (EN)Sentinel

A proposed ABM system designed to defend cities against ballistic missile attack.

Vietnamese (VI)Hệ thống Sentinel

Là một hệ thống Chống tên lửa đạn đạo được thiết kế để bảo vệ các thành phố khi bị tấn công bằng tên lửa đạn đạo.

Military; Cold war

English (EN)Sun Yang

Sun Yang (born December 1, 1991) is the first male Chinese swimmer in history to win an Olympic gold medal. He is also the world record holder for distance swimming. Sun came into the spotlight during the 2010 Asian Games by winning the men's 1500m freestyle ...

Vietnamese (VI)Sun Yang

Sun Yang (sinh ngày 1 tháng 12 năm 1991) là vận động viên nam trong môn bơi lội đầu tiên của Trung Quốc giành được huy chương vàng trong lịch sử Olympic. Anh cũng là người giữ kỷ lục thế giới ở cự ly bơi này. Sun bắt đầu được biết đến trong kỳ Đại hội thể ...

People; Sportspeople

English (EN)weapon systems officer

The WSO integrates with the pilot to collectively achieve and maintain crew efficiency, situational awareness and mission effectiveness.

Vietnamese (VI)sĩ quan quản lý khí tài

Sĩ quan quản lý khí tài kết hợp chặt chẽ với phi công để cùng đảm bảo tính hiệu quả, cảnh giác cao và khả năng hoàn thành nhiệm vụ của đội bay.

Military; Aircraft

English (EN)Docking station

A way of maintaining a laptop's mobility while keeping the convenience of a desktop by allowing the laptop to connect to the functions of a desktop by way of a peripheral.

Vietnamese (VI)Đế cắm mở rộng

Đế cắm mở rộng này được thiết kế chuyên dụng cho laptop. Thiết bị ngoại vi này giúp bổ sung thêm nhiều tính năng của máy bàn trong khi vẫn đảm bảo tính di động cho laptop.

Computer; Laptops

English (EN)sci-fi

Sci-fi is a abbreviation for science fiction which intend films speculative, science-based depictions of phenomena that are not necessarily accepted by mainstream science, such as extraterrestrial life forms, alien worlds, extrasensory perception, and time ...

Vietnamese (VI)Giả tưởng

Viết tắt tiếng Anh là Sci-fi (science fiction) là loại phim nói về những hiện tượng khoa học có thể chưa được chấp nhận bởi các ngành khoa học chính thống như sự sống ngoài trái đất, các thế giới khác, khả năng ngoại cảm, du hành xuyên thời gian v.v... trong ...

Cinema; Film studies

English (EN)electronic protection

Electronic Protection (EP) (previously known as electronic protective measures (EPM) or electronic counter countermeasures (ECCM)) involves actions taken to protect personnel, facilities, and equipment from any effects of friendly or enemy use of the ...

Vietnamese (VI)Bảo vệ điện tử

Bảo vệ điện tử (trước đây gọi là bảo vệ khỏi tấn công điện tử - EPM, hoặc chế áp phản công điện tử - ECCM) bao gồm các hành động bảo vệ người, cơ sở vật chất và khí tài khỏi các tác động của trường điện từ phát ra từ phía ta hoặc địch có khả năng gây hại, vô ...

Military;

English (EN)Ambient Temperature

The temperature of the still air surrounding a power supply, measured a minimum of 4 inches from the supply.

Vietnamese (VI)Nhiệt độ bên ngoài

Nhiệt độ đo được ở lớp không khí tĩnh bao quanh một nguồn điện, cách nguồn điện ít nhất 4 in (10,16 cm)

Electrical equipment; Generators