portrait

Chau Nguyen

Vietnam

Translate From: English (EN)

Translate To: Vietnamese (VI)

2,435

Words Translated

0

Terms Translated

Chau’s Selected Translation Work

Terms and text shown below represent Chau’s contributions to TermWiki.com, a free terminology website and knowledge resource for the translation community.

English (EN)anti-personnel weapon

Anti-personnel weapons are designed to attack people, either individually or in numbers.

Vietnamese (VI)Vũ khí chống bộ binh

Là các loại vũ khí được thiết kế để tấn công bộ binh của đối phương theo hình thức sát thương cá nhân hoặc sát thương hàng loạt.

Military;

English (EN)ActiveX

ActiveX is a technology developed by Microsoft for improved interactive control and performance Windows applications over the Web. ActiveX is based on Microsoft's OLE and COM technologies, and ActiveX components can be written in many different programming ...

Vietnamese (VI)ActiveX

Là một công nghệ được Microsoft phát triển để giúp tăng hiệu năng và khả năng quản lý tính tương tác của các ứng dụng Windows qua web. ActiveX được sáng chế dựa trên công nghệ OLE và COM cũng của Microsoft. Các thành phần của ActiveX có thể được viết bằng ...

Computer; Storage

English (EN)Supertwist nematic

A type of passive matrix LCD screen that uses the concept of "twisting" the liquid crystals of an LCD screen to manipulate light and provide contrast on the screen. These types of screens use less power, are of lower quality, are not as expensive and have ...

Vietnamese (VI)Màn hình tinh thể lỏng siêu xoắn chuyển pha nematic

Một loại màn hình LCD ma trận thụ động hoạt động bằng cách xoắn các tinh thể lỏng trên màn LCD để điều khiển ánh sáng và tạo nên độ tương phản trên màn ảnh. Loại màn hình này ít tốn điện, chất lượng kém hơn, giá rẻ hơn và thời gian làm tươi chậm hơn màn hình ...

Computer; Laptops

English (EN)flechette round

Anti-personnel ammunition for tube artillery and tank guns.

Vietnamese (VI)Đạn chứa mảnh nhỏ

Loại đạn chứa mảnh kim loại hoặc phi tiêu bên trong, được dùng chủ yếu để sát thương bộ binh.

Military; Peace keeping

English (EN)artillery

As defined in the Treaty on Conventional Armed Forces in Europe (CFE), large caliber systems capable of engaging ground targets by delivering primarily indirect fire. Large caliber artillery systems are guns, howitzers, artillery pieces combining the ...

Vietnamese (VI)Pháo binh

Theo định nghĩa trong Hiệp ước về các lực lượng vũ trang của châu Âu (CFE), pháo binh là tên gọi chung cho hệ thống các loại vũ khí có cỡ nòng lớn có khả năng tấn công các mục tiêu trên mặt đất chủ yếu bằng các đường đạn bắn cầu vồng. Các loại vũ khí thuộc ...

Military; Arms control

English (EN)Monochrome

Refers to a screen that only features black-and-white ability

Vietnamese (VI)Màn hình đơn sắc

Chỉ các loại màn hình chỉ có khả năng thể hiện hai sắc độ là trắng và đen.

Computer; Laptops

English (EN)mortar

A muzzle-loading, indirect fire weapon with either a rifled or smooth bore. It usually has a shorter range than a howitzer, employs a higher angle of fire, and has a tube with a length of 10 to 20 calibers.

Vietnamese (VI)Súng cối

Là loại súng bắn cầu vồng, nạp đạn đầu nòng và trong lòng súng có thể là trơn hoặc có rãnh. Súng có tầm bắn ngắn hơn pháo, góc bắn lại cao hơn. Mục đích chủ yếu của loại vũ khí này là cung cấp cho bộ binh một loại pháo có tính cơ động cao, có thể mang vác và ...

Military; General military

English (EN)fuze

In an explosive, pyrotechnic device or military munition, a fuse (or fuze) is the part of the device that initiates function. In common usage, the word fuse is used indiscriminately. However, when being specific (and in particular in a military context), the ...

Vietnamese (VI)ngòi nổ

Thuở ban đầu, ngòi nổ đơn giản là một sơi dây cháy chậm có tác dụng kích nổ khối thuốc gắn ở cuối ngòi khi ngòi cháy hết. Càng về sau, khi khoa học quân sự phát triển, ngòi nổ cũng phát triển theo. Từ một sợi dây cháy chậm đơn giản, ngòi nổ bây giờ đã trở ...

Military; General military

English (EN)mixed airdrop

A mixture of goods, equipment, parachutists to the same zone from one or more aircraft.

Vietnamese (VI)Thả dù hỗn hợp

Hàng hóa, khí tài, lính dù cùng được thả xuống tại một điểm từ một hoặc nhiều máy bay.

Military; Aircraft

English (EN)early warning system

A network of radar stations established at the boundary of a defended region to provide advanced warning of an aircraft or missile attack

Vietnamese (VI)Hệ thống báo động sớm

Là một mạng lưới các trạm ra-đa được bố trí quanh rìa một khu vực cần phòng thủ để báo động ngay khi có máy bay hoặc tên lửa chuẩn bị xâm nhập vào khu vực.

Military; Military equipment & supplies