Terms and text shown below represent Chau’s contributions to TermWiki.com, a free terminology website and knowledge resource for the translation community.
Anti-aircraft weapons target missiles and aerial vehicles in flight.
Vũ khí sử dụng để chống lại tên lửa hoặc máy bay tiến công của địch.
The WSO integrates with the pilot to collectively achieve and maintain crew efficiency, situational awareness and mission effectiveness.
Sĩ quan quản lý khí tài kết hợp chặt chẽ với phi công để cùng đảm bảo tính hiệu quả, cảnh giác cao và khả năng hoàn thành nhiệm vụ của đội bay.
An armoured personnel carrier (APC) is an armoured fighting vehicle designed to transport infantry to the battlefield.
Là một loại xe chiến đấu bọc thép được thiết kế để chuyên chở bộ binh đến chiến trường.
The term commando, in English, means a specific kind of individual soldier or military unit.
Một chiến sĩ hoặc nhóm chiến sĩ được đào tạo đặc biệt để thọc sâu tấn công vào bên trong hàng ngũ của đối phương.
A printed translation of the dialogue of a foreign-language film shown at the bottom of the screen.
Phần chữ ghi lại lời thoại của nhân vật xuất hiện gần cạnh dưới của màn hình. Thường là được dịch lại từ ngôn ngữ trong phim sang ngôn ngữ của người xem.
Area denial weapons target territory, making it unsafe or unsuitable for enemy use or travel.
Loại vũ khí này khi triển khai sẽ có tác dụng làm cho một khu vực trở nên mất an toàn hoặc không thể sử dụng được bởi địch quân.
designed to be fired from the ground or a vessel at an aircraft
Chỉ các loại vũ khí triển khai từ mặt đất hoặc từ một chiến hạm để tấn công các mục tiêu trên không.
Number of amps used/produced in a given hour.
Cường độ dòng điện sinh ra/tiêu thụ trong khoảng thời gian một giờ đồng hồ.
A malicious user or Web site that deceives people into revealing personal information, such as account passwords and credit card numbers.
Một trang web hoặc người dùng có ác ý lừa người khác cung cấp thông tin cá nhân như mật khẩu hay số thẻ tín dụng.
High speed projectile which is able to penetrate an armor because of its speed.
Đầu đạn được đúc bằng kim loại nặng và rất cứng có khả năng xuyên thủng lớp thép dày của xe thiết giáp.