Terms and text shown below represent nguyenduytung87’s contributions to TermWiki.com, a free terminology website and knowledge resource for the translation community.
A type of refrigerator which creates low temperatures by absorbing a refrigerant into chemical substances.
Loại tủ lạnh tạo nhiệt độ thấp bằng cách hấp thụ chất làm lạnh vào hoá chất.
A car series produced by the AC Cars Group.
Loạt xe được sản xuất bởi Tập đoàn Xe AC.
Equipment for determining the flash point of petroleum.
Thiết bị dùng để xác định điểm chớp cháy của xăng.
A folding, light-weight bike able to fit into a rucksack, invented by Sir Clive Sinclair in 2004.
Loại xe đạp nhẹ được gấp lại để có thể bỏ vừa ba lô, phát minh bởi Ngài Clive Sinclair năm 2004.
The Active Cornering Enhancement (ACE) is a system that diminishes body roll during cornering. A pair of accelerometers detect the angle of body lean and direct the ACE computer to offset these movements by applying pressure to the vehicle's torsion bars via ...
Hệ thống Nâng cao chủ động khi vào cua (ACE) là hệ thống giúp giảm thiểu tình trạng nghiêng cơ thể khi vào cua. Một cặp gia tốc kế sẽ đo góc dựa của cơ thể và yêu cầu máy tính ACE làm cân bằng các cử động này bằng cách đưa áp lực vào các thanh xoắn của xe ...
A compound technology that allows a tire’s sidewall to stay a rich black during the entire life of the tire.
Công nghệ kết hợp cho phép phần cạnh vỏ xe giữ được màu đen đậm trong quá trình sử dụng bánh xe.
The influence of acceleration on an object, e.g. the human body.
Ảnh hưởng của việc gia tốc đến một vật thể, ví dụ như cơ thể con người.
A vehicle brand.
Một nhãn hiệu xe
A vehicle brand belonging to the AC Cars Group, mainly known for the 1954-61 period.
Thương hiệu xe của Tập đoàn Xe AC, được biết đến chủ yếu vào thời kỳ 1954-1961.
Pushing fluid in the opposite direction to its normal flow. It is used in engines to clean the cooling system.
Đẩy chất lỏng theo hướng ngược lại với dòng chảy thông thường. Kỹ thuật này được sử dụng để làm sạch hệ thống làm mát.