portrait

phan

Hanoi, Vietnam

Translate From: English (EN)

Translate To: Vietnamese (VI)

862

Words Translated

0

Terms Translated

phan’s Selected Translation Work

Terms and text shown below represent phan’s contributions to TermWiki.com, a free terminology website and knowledge resource for the translation community.

English (EN)operator

A company providing transportation or travel related services (airline, cruise line, railway, hotel, car Rental Company, etc.).

Vietnamese (VI)Nhà cung cấp

Một công ty cung cấp các dịch vụ liên quan đến du lịch và vận tải (hàng không, hành trình khám phá, Đường sắt, Khách sạn, Công ty cho thuê xe...).

Travel; Air travel

English (EN)reactivity

the process or property of reacting.

Vietnamese (VI)Độ phản ứng

Nhắc đến sự nguy hại của chất thải mà ở điều kiện thường nó không bền và dễ dàng chịu tác động thay đổi về hóa học nhưng không bị tiêu tan đi.

Agricultural chemicals; Pesticides

English (EN)frequent flyer program (FFP)

A loyalty program offered by many airlines to retain air travel customers. Typically, airline customers enrolled in the program accumulate frequent flyer miles based on trips flown on that airline or its partners. In recent years, miles can also be earned by ...

Vietnamese (VI)Chương trình bay thường xuyên

Chương trình trung thành đưa ra bởi nhiều hãng hàng không nhằm giữ khách hàng. Tiêu biểu, khách hàng ghi tên vào chương trình tích điểm theo các dặm bay trên cơ sở hành trình của hãng đó hoặc đối tác của họ. Trong những năm gần đây, dặm bay có thể nhận được ...

Travel; Air travel

English (EN)hydraulic conductivity

A measure of the rate that water passes through various soils. Values are usually expressed in meters per second.

Vietnamese (VI)Dẫn nước

Đo lường mức nước chảy qua những dạng đất khác nhau. Giá trị này được biểu diễn bằng đơn vị m/s.

Environment;

English (EN)offline connection

A change of aircraft also involving a change of carriers.

Vietnamese (VI)Không kết nối

Sự thay đổi phi cơ bao gồm cả thay đổi hãng chuyên trở.

Travel; Air travel

English (EN)homosphere

The lower part of the atmosphere, up to about sixty miles, in which there is no great change in its composition.

Vietnamese (VI)Bầu khí quyển

Phần thấp hơn bầu khí quyển, cao khoảng 60 dặm ở đó không có sự thay đổi lớn về thành phần của nó.

Environment;

English (EN)Darjeeling

A tea growing area in North India on the foothills of the Himalayas Mountains. Teas grown here take their name from the area and are said to be the Champagneof Indian teas. Grown at altitudes up to 7,000ft above sea level ( more than 1,291m) Darjeeling tea is ...

Vietnamese (VI)Trà Dar-gie Linh

Một loại trà mọc ở vùn Bắc Ấn Độ dưới chân của dãy núi Himalaya Loại trà mọc ở đây được mang tên từ vùng đât và được nói đến là trà Champagne của người Ấn Độ. Mọc ở độ cao 7000 fit so với mực nước biển (hơn 1291m) Dar gie linh được biết đến như là loại trà ...

Beverages; Tea

English (EN)round trip

A flight to a single destination and a return.

Vietnamese (VI)Khứ hồi

Là chuyến bay bao gồm cả hành trình đi và về.

Travel; Air travel

English (EN)indoor air quality

indoor air quality (IAQ) is a term referring to the air quality within and around buildings and structures, especially as it relates to the health and comfort of building occupants.

Vietnamese (VI)Chất lượng không khí trong phòng

Chất lượng không khí trong phòng (IAQ) là thuật ngữ liên quan đến chất lượng không khi bên trong và xung quanh tòa nhà và công trình kiến trúc, đặc biiét liên quan đến sức khỏe và cuộc sống tiện nghi của dân cư trong khu ...

Environment; Accountancy

English (EN)consolidator

A business that has contracts with airlines to sell tickets in bulk, generally at a discounted rate.

Vietnamese (VI)Giảm giá

Kinh doanh có hợp đồng với các hãng hàng không để bán vé trong

Travel; Air travel