Terms and text shown below represent springvn20’s contributions to TermWiki.com, a free terminology website and knowledge resource for the translation community.
Fund that limits assets to those securities that are exempt from taxation in Alabama, state (double tax-exempt) or city, (triple tax-exempt).
Quỹ giới hạn đối với những chứng khoán được miễn thuế ở Alabama, nhà nước (miễn thuế 2 lần) hoặc thành phố (miễn thuế 3 lần)
The shares that are part of an offering going directly to international investors. This is usually done with the larger deals and underwriters.
Là cổ phiếu cung cấp trực tiếp cho các nhà đầu tư quốc tế. Điều này thường được thực hiện với các giao dịch và bảo lãnh phát hành lớn hơn
Single currency for member countries of the European Union (EU), including Germany, France, Spain and Italy. The Euro was officially launched in January 1999 as a way to strengthen Europe as a unified economic power in international trade, with simplified ...
Loại tiền tệ duy nhất cho các nước thành viên trong khối liên minh Châu Âu, bao gồm Đức, Pháp, Tây Ban Nha và Ý. Đồng Euro chính thức lưu hành tháng 1/1999 như một cách tăng cường Châu Âu như một sức mạnh kinh tế thống nhất trong thương mại quốc tế, đơn giản ...
The physical location where brokers transact business for their clients. The principal ones are the NYSE (New York Stock Exchange), ASE (American Stock Exchange) and NASDAQ (National Association of Securities Dealers Automated Quotes). This last one is not so ...
Một vị trí địa lý nơi những người môi giới giao dịch với khách hàng của họ. Những sàn chính là NYSE (Sàn giao dịch chứng khoán New York), ASE (Sàn giao dịch chứng khoán Mỹ) và NASDAQ (hiệp hội quốc gia các nhà buôn chứng khoán). Sàn cuối cùng không phải là ...
A mutual fund that involves speculative investing in stocks and options, while creating positions in other companies engaged in the same industry in the opposite direction as a means of reducing overall risk.
Một quỹ tương hỗ bao gồm các khoản đầu tư đầu cơ vào chứng khoản và các quyền chọn khong khi thiết lập vị trí ở các công ty các tham gia trong cùng một ngành công nghiệp theo hướng ngược lại như một cách giảm rủi ro tổng ...
a written list of all the objects, furniture, etc. in a particular building
Danh sách liệt kê các đồ đạc, dụng cụ trong một tòa nhà
The price at which a new security will be sold to the public.
Giá một chứng khoán mới được bán ra
A public research university located in Detroit, Michigan with an enrollment of over 32,500 students. Wayne state is comprised of 13 schools that offer more than 400 majors, and is considered on e of the 30 largest universities in the United States.
Trường đại học nghiên cứu công đặt tại Detroit, Michigan tuyển sinh hơn 32,500 sinh viên. Đại học bang Wayne bao gồm 13 trường cung cấp hơn 400 nghành học và được coi là một trong 30 trường lớn nhất ở Mỹ
A securities most recent transaction.
Giao dịch gần nhất của một chứng khoán
The number of shares that have been issued by the company which are held by the insiders and the general investing public.
Lượng cổ phiếu được phát hành bởi công ty người trong buộc nắm giữ và đầu tư chung