portrait

SunyStone

Hanoi, Vietnam

Translate From: English (EN)

Translate To: Vietnamese (VI)

2,576

Words Translated

0

Terms Translated

SunyStone’s Selected Translation Work

Terms and text shown below represent SunyStone’s contributions to TermWiki.com, a free terminology website and knowledge resource for the translation community.

English (EN)low season

The consecutive months during which the lowest revenues, room/suite occupancy and average room rates are generated. In the Rajasthan this is generally April to September.

Vietnamese (VI)mùa thấp điểm

Những tháng liên tiếp đạt doanh thu thấp nhất trong năm, nhận thấy thông qua số lượng phòng trống và giá phòng bình quân Ở Rajasthan, thời điểm này tính từ tháng tư đến tháng 9

Travel; Hotels

English (EN)accounts payable

Amounts owed to others (a liability) for goods or services purchased on credit.

Vietnamese (VI)các khoản phải trả

Khoản nợ bằng tín dụng (có trách nhiệm pháp lý) khi mua hàng hóa hay dịch vụ

Retail; Others

English (EN)leisure travel

Travel done for the purpose of pleasure, as opposed to business travel; often used to indicate a trip of seven days or longer, regardless of its purpose.

Vietnamese (VI)du lịch giải trí

Là loại hình du lịch với mục đích giải trí, không giống như đi công tác, thường chỉ các chuyến du lịch trên 1 tuần, không liên quan đến mục đích công việc

Travel; Air travel

English (EN)fiscal year

Any accounting period that contains one of the following: 1) 52 weeks 2) 13 four-week periods 3) Calendar year (Jan 1 - Dec 1) 4) Any 12-month period

Vietnamese (VI)Năm tài chính

Là bất kỳ giai đoạn tài chính nào trong các giai đoạn : 1)52 tuần; 2)ngày 13 tuân thứ tư; 3)năm dương lịch (ngày 1 tháng 1 - ngày 1 tháng 12); 4) Giai đoạn 12 tháng

Retail; ignore

English (EN)sacked

Fired, usually employees are considered sacked after a major screw up,

Vietnamese (VI)bị sa thải

Nhân viên không hoàn thành nhiệm vụ, bị đuổi việc

Restaurants; Misc restaurant

English (EN)airport access fee

A fee that is paid by the car rental companies to the airport authority, for the use of shuttle vehicles, etc. The fee is usually passed on to the consumer.

Vietnamese (VI)Lệ phí hoạt động tại sân bay

Phí mà các công ty cho thuê xe trả cho nhà cung cấp dịch vụ sân bay để được phép sử dụng các phương tiện đưa đón tại sân bay người sử dụng không phải trả phí này

Travel; Air travel

English (EN)account

A category used to group financial information and to create financial statements for a business. Accounts are typically represented by an account number. A well-defined chart of accounts is essential for good financial records.

Vietnamese (VI)tài khoản

Một nơi dùng để lưu các thông tin về tài chính của mỗi nhóm đối tượng và tạo ra các báo cáo tài chính cho một doanh nghiệp. Đặc trưng của tài khoản là số lượng tài khoản Một sơ đồ rõ ràng về các tài khoản là rất cần thiết để có báo cáo tài chính ...

Retail; Others

English (EN)available rooms

The number of rooms normally available on a day to day basis, LESS those permanently used for some purpose other than guest occupancy.

Vietnamese (VI)phòng trống có sẵn để bán

Là số phòng luôn có sẵn hàng ngày để bán, ít sử dụng lâu dài vào các mục đích khác

Travel; Hotels

English (EN)abandoned parcel

A parcel that is no longer used or claimed by anyone.

Vietnamese (VI)bưu kiện hủy

Là loại bưu kiện không có người nhận hoặc không sử dụng được

Travel; Air trave

English (EN)tasting menu

Offers small portions of several dishes as a single meal.

Vietnamese (VI)Thực đơn thử nghiệm

Một số mon ăn mới đang thử nghiệm và đánh giá để phục vụ khách hàng

Restaurants; Fine dining