portrait

SunyStone

Hanoi, Vietnam

Translate From: English (EN)

Translate To: Vietnamese (VI)

2,576

Words Translated

0

Terms Translated

SunyStone’s Selected Translation Work

Terms and text shown below represent SunyStone’s contributions to TermWiki.com, a free terminology website and knowledge resource for the translation community.

English (EN)f.o.b. (freight on board)

A shipping term indicating that freight charges are included to the specified destination.

Vietnamese (VI)f.o.b. (vận chuyển hàng hóa trên tàu)

Một thuật ngữ chỉ phí vận chuyển đã được bao gồm trong mỗi điểm đến quy định

Retail; ignore

English (EN)gift certificate

A voucher for goods or services that is sold to one customer with the expectation that it will be redeemed by another.

Vietnamese (VI)phiếu quà tặng

Phiếu hàng hóa dịch vụ được bán cho khách hàng với mong muốn họ sẽ mua để tặng cho người khác sử dụng

Retail; ignore

English (EN)soup

A food that is made by combining ingredients such as meat and vegetables with stock, juice, water or another liquid.

Vietnamese (VI)súp

một món ăn tráng miệng làm từ các thành phần chủ yếu như thịt, rau, hoa quả, nước hay các loại chất lỏng khác

Restaurants; Fine dining

English (EN)available quantity

The quantity of an item that is currently available for sale. Generally, the available quantity is equal to the on-hand quantity minus any quantities set aside for open orders.

Vietnamese (VI)Số lượng đang có để bán

Số lượng hàng hóa hiện đang có để bán. Nhìn chung, số lượng hàng đang có để bán được tính bằng hiệu số giữa tổng số hàng có và lượng hàng khách đã đặt mua.

Retail; Others

English (EN)brand positioning

Brand positioning is how a company decides to communicate their brand to their target audience, usually by describing attributes, values, and appeal of brand to consumers.

Vietnamese (VI)định vị thương hiệu

Định vị thương hiệu là cách một công ty quảng bá thương hiệu của họ tới khách hàng mục tiêu bằng cách nêu ra các giá trị và sức thu hút của thương hiệu đến người tiêu dùng.

Communication; Corporate communications

English (EN)calendar

A schedule that defines the beginning and end of an accounting year. For retail purposes, the calendar year may be divided into seasons, months, and weeks.

Vietnamese (VI)năm dương lịch

Một kế hoạch chỉ ra được thời điểm bắt đầu và kết thúc của năm tài chính Với mục đích bán lẻ, năm dương lịch có thể chia theo mùa, theo tháng hoặc theo tuần

Retail; Others

English (EN)resort hotels & spas

A hotel that caters primarily to vacationers and tourist and typically offers more recreational amenities and services, in a more aesthetically pleasing setting, than other hotels. These hotels are located in attractive and natural tourism destinations and ...

Vietnamese (VI)khách sạn nghỉ dưỡng và làm đẹp

Đây là loại khách sạn chủ yếu phục vụ cho du khách có nhu cầu cao về tiện nghi và các dịch vụ vui chơi giải trí, làm đẹp nhiều hơn so với các khách sạn khác. Các khách sạn này nằm trên những điểm du lịch hấp dẫn, tự nhiên, khách hàng là các nhóm và các cặp vợ ...

Travel; Hotels

English (EN)fiscal year

Any accounting period that contains one of the following: 1) 52 weeks 2) 13 four-week periods 3) Calendar year (Jan 1 - Dec 1) 4) Any 12-month period

Vietnamese (VI)Năm tài chính

Là bất kỳ giai đoạn tài chính nào trong các giai đoạn : 1)52 tuần; 2)ngày 13 tuân thứ tư; 3)năm dương lịch (ngày 1 tháng 1 - ngày 1 tháng 12); 4) Giai đoạn 12 tháng

Retail; ignore

English (EN)abandoned parcel

A parcel that is no longer used or claimed by anyone.

Vietnamese (VI)bưu kiện hủy

Là loại bưu kiện không có người nhận hoặc không sử dụng được

Travel; Air trave

English (EN)leisure travel

Travel done for the purpose of pleasure, as opposed to business travel; often used to indicate a trip of seven days or longer, regardless of its purpose.

Vietnamese (VI)du lịch giải trí

Là loại hình du lịch với mục đích giải trí, không giống như đi công tác, thường chỉ các chuyến du lịch trên 1 tuần, không liên quan đến mục đích công việc

Travel; Air travel