Terms and text shown below represent SunyStone’s contributions to TermWiki.com, a free terminology website and knowledge resource for the translation community.
A computerized travel reservation system; it is also a trademark.
Đây là tên thương hiệu của một hệ thống đặt phòng du lịch qua mạng
The font used for labels with controls such as sliders and icon bevel buttons. It is 10-point Lucida Grande Regular.
Là phông chữ được sử dụng cho các nhãn của các điều khiển chẳng hạn như các thanh trượt và các nút có biểu tượng nổi. Đây là phông chữ Lucida Grande thường cỡ 10pt
To confirm or recheck once more, especially to establish or support more concretely.
Kiểm tra lại một lần nữa, chủ yếu để hoàn thành hay hỗ trợ cho chính xác hơn
The term usually refers to the main course of a meal but can also mean any major course.
Thuật ngữ chỉ món ăn chính trong bữa ăn
Amounts owed to others (a liability) for goods or services purchased on credit.
Khoản nợ bằng tín dụng (có trách nhiệm pháp lý) khi mua hàng hóa hay dịch vụ
Using publicly available and previous data (e.g., on certain issues, amrkets).
Các dữ liệu công khai và sẵn có (ví dụ như các vấn đề thực tế...)
Identify restaurants according to their quality, using various notations such as stars or other symbols, or numbers.
Chỉ số đánh giá chất lượng các nhà hàng như sao, biểu tượng, số
Travel done for the purpose of pleasure, as opposed to business travel; often used to indicate a trip of seven days or longer, regardless of its purpose.
Là loại hình du lịch với mục đích giải trí, không giống như đi công tác, thường chỉ các chuyến du lịch trên 1 tuần, không liên quan đến mục đích công việc
Any liquid suitable for drinking, usually other than water.
Chỉ bất kỳ loại đồ uống nào, thường là những loại khác với nước
The amount of time in storage that a product can maintain quality, freshness and edibility.
Thời gian đảm bảo cho sản phẩm vẫn giữ được chất lượng, tươi ngon mà chưa bị hỏng