portrait

SunyStone

Hanoi, Vietnam

Translate From: English (EN)

Translate To: Vietnamese (VI)

2,576

Words Translated

0

Terms Translated

SunyStone’s Selected Translation Work

Terms and text shown below represent SunyStone’s contributions to TermWiki.com, a free terminology website and knowledge resource for the translation community.

English (EN)encryption

The technique of automatically scrambling credit card data in the point of sale system before the data is transmitted. Used for security and anti-fraud purposes.

Vietnamese (VI)sự mã hóa

Kỹ thuật tự động xáo trộn dữ liệu thẻ tín dụng trong các điểm của hệ thống bán hàng trước khi dữ liệu được truyền. Được sử dụng cho mục đích an ninh và phòng chống gian lận.

Retail; ignore

English (EN)beverage

Any liquid suitable for drinking, usually other than water.

Vietnamese (VI)thức uống

Chỉ bất kỳ loại đồ uống nào, thường là những loại khác với nước

Travel; Travel services

English (EN)reconfirm

To confirm or recheck once more, especially to establish or support more concretely.

Vietnamese (VI)xác định lại

Kiểm tra lại một lần nữa, chủ yếu để hoàn thành hay hỗ trợ cho chính xác hơn

Travel; Air travel

English (EN)resort hotels & spas

A hotel that caters primarily to vacationers and tourist and typically offers more recreational amenities and services, in a more aesthetically pleasing setting, than other hotels. These hotels are located in attractive and natural tourism destinations and ...

Vietnamese (VI)khách sạn nghỉ dưỡng và làm đẹp

Đây là loại khách sạn chủ yếu phục vụ cho du khách có nhu cầu cao về tiện nghi và các dịch vụ vui chơi giải trí, làm đẹp nhiều hơn so với các khách sạn khác. Các khách sạn này nằm trên những điểm du lịch hấp dẫn, tự nhiên, khách hàng là các nhóm và các cặp vợ ...

Travel; Hotels

English (EN)wholesaler

A company that purchases large blocks of rooms, tickets, etc. And then resells to either the public or to other travel professionals. A company that usually creates and markets inclusive tours and FITS for sale through travel agents. Usually sells nothing at ...

Vietnamese (VI)Nhà bán lẻ

Là công ty mua một số lượng lớn phòng, vé,... sau đó bán lại cho khách du lịch Một công ty thường xuyên tổ chức các chuyến du lịch và bán vé thông qua các hãng du lịch Thường xuyên bán lẻ (chẳng hạn như các đại lý du lịch có thể nhận bán bất kỳ sản phẩm nào) ...

Travel; Hotels

English (EN)average cost

An accounting cost method achieved by calculating or recalculating a weighted average of the cost of all inventory items currently in stock. This cost is recalculated each time items are added to the inventory, and in certain situations, when items are ...

Vietnamese (VI)giá trị trung bình

Đây là phương pháp dùng để tính ra bình quân chi phí của các mặt hàng hiện tồn kho. Chi phí này được tính lại mỗi khi bổ xung mặt hàng vào hàng tồn kho, và trong những tình huống nhất định, khi các mặt hàng được chuyển khỏi ...

Retail; Others

English (EN)leisure travel

Travel done for the purpose of pleasure, as opposed to business travel; often used to indicate a trip of seven days or longer, regardless of its purpose.

Vietnamese (VI)du lịch giải trí

Là loại hình du lịch với mục đích giải trí, không giống như đi công tác, thường chỉ các chuyến du lịch trên 1 tuần, không liên quan đến mục đích công việc

Travel; Air travel

English (EN)alphanumeric

Consisting of letters, numbers, and/or special symbols (*, &, $, etc.) in any combination.

Vietnamese (VI)chữ số

Bao gồm các ký tự, các số và/hoặc các biểu tượng đặc biệt liên kết với nhau

Retail; Others

English (EN)finance charge

An amount charged to a customer's account because of past due invoices.

Vietnamese (VI)phí tài chính

Số tiền trả vào tài khoản của khách hàng do hóa đơn hết hiệu lực

Retail; ignore

English (EN)fiscal year

Any accounting period that contains one of the following: 1) 52 weeks 2) 13 four-week periods 3) Calendar year (Jan 1 - Dec 1) 4) Any 12-month period

Vietnamese (VI)Năm tài chính

Là bất kỳ giai đoạn tài chính nào trong các giai đoạn : 1)52 tuần; 2)ngày 13 tuân thứ tư; 3)năm dương lịch (ngày 1 tháng 1 - ngày 1 tháng 12); 4) Giai đoạn 12 tháng

Retail; ignore