Terms and text shown below represent juliedinh’s contributions to TermWiki.com, a free terminology website and knowledge resource for the translation community.
A chain with no branch points intermediate between the boundary units (i.e. the end-groups or other branch points).
chuỗi mạch không có các điểm nối giữa các mắc xích cuối (nhóm cuối hoặc các điểm nối khác)
Cu(CN) 2 A green powder, insoluble in water; used in electroplating copper on iron. Also known as copper cyanide.
Cu(CN) 2 một bột màu xanh lá cây, không hòa tan trong nước; được sử dụng để mạ đồng lên sắt. Còn được gọi là đồng xyanua
AgNO 2 Yellow or grayish-yellow needles which decompose at 140_C; soluble in hot water; used in organic synthesis and in testing for alcohols.
AgNO 2 tinh thể hình kim màu vàng hoặc vàng xám ,phân hủy tại 140_C; tan trong nước nóng; được sử dụng trong tổng hợp hữu cơ và thử nghiệm về rượu.
Hg 2 SO 4 Poisonous yellow-to-white powder; soluble in hot sulfuric acid or dilute nitric acid, insoluble in water; used as a catalyst and in laboratory batteries.
Hg 2 SO 4 bột màu vàng trắng, độc; hòa tan trong sulfuric axit nóng hoặc axít nitric loãng, không hòa tan trong nước; sử dụng như một chất xúc tác và pin phòng thí nghiệm.
C 16 H 22 N 2 O 2 A yellow, crystalline compound used as an insecticide for fruit orchards, vegetable crops, rice, and citrus.
C 16 H 22 N 2 O 2 hóa chất dạng tinh thể màu vàng, được sử dụng như thuốc trừ sâu cho cây ăn quả,rau trồng, gạo, và cây chanh.
The number of monomeric units in a macromolecule or oligomer molecule.
Số mắc xích cơ bản trong một cao phân tử hoặc một phân tử oligome (hợp chất trung gian)
A molecule of intermediate relative molecular mass, the structure of which essentially comprises a small plurality of constitutional units.
Một phân tử có khối lượng phân tử trung bình, cấu trúc chủ yếu gồm một số lượng nhỏ các mắc xích
AgMnO 4 Water-soluble, violet crystals that decompose in alcohol; used in medicine and in gas masks.
AgMnO 4 tinh thể màu tím tan trong nước, phân hủy trong rượu; được sử dụng trong y học và mặt nạ phòng độc.
The unique three-letter codes that identify each airport around the globe. For example, Newark is EWR and Los Angeles is LAX. Airport codes are used on airline tickets and baggage claim checks, and also may be used for making car rental reservations with ...
Mã ba chữ giúp nhận diện từng sân bay trên toàn cầu Ví dụ, Newark là EWR và Los Angeles là LAX Mã sân bay dùng cho vé trực tuyến và mã hành lý, và cũng có thể dùng để thuê xe với Budget. Để tìm sân bay hoặc mã vị trí Budget, có thể tìm một chi nhánh thuê xe ...
Ag 3 PO 4 A poisonous, yellow powder; darkens when heated or exposed to light; soluble in acids and in ammonium carbonate, very slightly soluble in water; melts at 849_C; used in photographic emulsions and in pharmaceuticals, and as a catalyst. Also known ...
Ag 3 PO 4 bột vàng,độc; ngả đen dưới tác động của nhiệt hoặc tiếp xúc với ánh sáng; tan trong axit và amoni cacbonat, rất ít tan trong nước; nóng chảy ở 849_C; được sử dụng trong chụp ảnh nhũ và dược phẩm, và như một chất xúc tác. Cũng được gọi là bạc ...