portrait

juliedinh

Vietnam

Translate From: English (EN)

Translate To: Vietnamese (VI)

928

Words Translated

0

Terms Translated

juliedinh’s Selected Translation Work

Terms and text shown below represent juliedinh’s contributions to TermWiki.com, a free terminology website and knowledge resource for the translation community.

English (EN)alternating copolymer

A copolymer consisting of macromolecules comprising two species of monomeric units in alternating sequence.

Vietnamese (VI)copolyme đều đặn

Một loại copolyme chứa các cao phân tử của 2 loại monome khác nhau xen kẽ trong một chuỗi

Chemistry; Polymer chemistry

English (EN)industrial alcohol

Ethyl alcohol that has been denatured by acetates, ketones, gasoline, or other additives to make it unfit for beverage purposes.

Vietnamese (VI)công nghiệp rượu

Rượu Ethylic đã được biến đổi bởi axetat, xeton, xăng dầu, hoặc các chất phụ gia khác để làm cho nó không còn thích hợp để làm đồ uống nữa.

Chemistry; Organic chemistry

English (EN)mercurous iodide

Hg 2 I 2 Odorless, tasteless, poisonous yellow powder; darkens when heated; insoluble in water, alcohol, and ether; sublimes at 140_C; used as external medicine. Also known as mercury protoiodide.

Vietnamese (VI)mercurous iốtua

Hg 2 I 2 bột màu vàng nhạt không màu, độc hại; ngả màu đen khi nước nóng; không tan trong nước, rượu và ete; thăng hoa ở 140_C; được sử dụng trong thuốc ngoại khoa. còn được gọi là thủy ngân ...

Chemistry; Inorganic chemistry

English (EN)chain transfer

A chemical reaction, usually occurring during chain polymerizations, in which the activity of the kinetic-chain carrier is transferred from the growing macromolecule or oligomer molecule to another molecule or another part of the same molecule. Chain transfer ...

Vietnamese (VI)phản ứng trao đổi chuỗi

Một phản ứng hóa học, thường xảy ra trong phản ứng trùng hợp, trong đó nhóm hoạt tính của chuỗi polyme được chuyển từ phân tử đang trùng hợp hoặc phân tử oligome sang một phân tử khác hoặc một phần khác của cùng một phân tử đó Chuyển đổi chuỗi đến một phần ...

Chemistry; Polymer chemistry

English (EN)cupric fluoride

CuF 2 White crystalline powder used in ceramics and in the preparation of brazing and soldering fluxes. Also known as copper fluoride.

Vietnamese (VI)CuO florua

CuF 2 bột trắng được sử dụng trong gốm sứ và trong việc chuẩn bị các mối hàn. Còn được gọi là đồng florua.

Chemistry; Inorganic chemistry

English (EN)chalcogenide

A binary compound containing a chalcogen and a more electropositive element or radical.

Vietnamese (VI)chalcogenide

Một hợp chất gổm 2 nguyên tố trong đó có một nguyên tố chagogen (nhóm oxy) và một nguyên tô phân cực dương nhiều hơn (nguyên tố chacogen) hoặc một gốc.

Chemistry; Inorganic chemistry

English (EN)-methylbenzyl acetate

C 6 H 5 CH(CH 3 )OOCCH 3 A colorless, combustible liquid with a strong floral odor; soluble in glycerin, mineral oil, and 70% alcohol; used in perfumes and as a flavoring.

Vietnamese (VI)-methylbenzyl axetat

C 6 H 5 CH (CH 3 ) OOCCH 3 chất lỏng không màu, dễ cháy, có mùi hương hoa đậm; tan trong rượu glycerin, dầu khoáng và cồn 70%; được sử dụng như một hương liệu nước hoa.

Chemistry; Organic chemistry

English (EN)cupric cyanide

Cu(CN) 2 A green powder, insoluble in water; used in electroplating copper on iron. Also known as copper cyanide.

Vietnamese (VI)CuO xyanua

Cu(CN) 2 một bột màu xanh lá cây, không hòa tan trong nước; được sử dụng để mạ đồng lên sắt. Còn được gọi là đồng xyanua

Chemistry; Inorganic chemistry

English (EN)terpin hydrate

CH 3 (OH)C 6 H 9 C(CH 3 ) 2 OH_H 2 O Combustible, efflorescent, lustrous white prisms soluble in alcohol and ether, slightly soluble in water; melts at 116_C; used for pharmaceuticals and to make terpineol. Also known as dipentene glycol.

Vietnamese (VI)Terpin hydrat

CH 3 (OH) C 6 H 9 C (CH 3 ) 2 OH_H 2 O, chất gây cháy, tinh thể dạng lăng kính trắng bóng hòa tan trong rượu và ete, tan ít trong nước; nóng chảy ở 116_C; được sử dụng cho dược phẩm và để tổng hợp ...

Chemistry; Organic chemistry

English (EN)cupric hydroxide

Cu(OH) 2 Blue macro- or microscopic crystals; used as a mordant and pigment, in manufacture of many copper salts, and for staining paper. Also known as copper hydroxide.

Vietnamese (VI)CuO hydroxit

Cu(OH) 2 tinh thể vi mô hoặc vĩ mô màu xanh; được sử dụng như thuốc nhuộm và sắc tố, trong sản xuất của nhiều muối muối, và trong công nghệ nhuộm giấy. Cũng được gọi là đồng hiđrôxit.

Chemistry; Inorganic chemistry