Terms and text shown below represent juliedinh’s contributions to TermWiki.com, a free terminology website and knowledge resource for the translation community.
AgNO 2 Yellow or grayish-yellow needles which decompose at 140_C; soluble in hot water; used in organic synthesis and in testing for alcohols.
AgNO 2 tinh thể hình kim màu vàng hoặc vàng xám ,phân hủy tại 140_C; tan trong nước nóng; được sử dụng trong tổng hợp hữu cơ và thử nghiệm về rượu.
Attraction between different substances on either side of a phase boundary .
lực hút giữa 2 chất khác nhau ở trên bề mặt
C 16 H 22 N 2 O 2 A yellow, crystalline compound used as an insecticide for fruit orchards, vegetable crops, rice, and citrus.
C 16 H 22 N 2 O 2 hóa chất dạng tinh thể màu vàng, được sử dụng như thuốc trừ sâu cho cây ăn quả,rau trồng, gạo, và cây chanh.
A transportation company which provides service to the general public at published rates.
Một công ty vận tải cung cấp dịch vụ mở rộng cho công chúng với giá niêm yết.
ZrB 2 A hard, toxic, gray powder that melts at 3000_C; used as an aerospace refractory, in cutting tools, and to protect thermocouple tubes. Also known as zirconium diboride.
ZrB 2 bột cứng, độc hại, màu xám nóng chảy ở 3000_C; được sử dụng như một vật liệu chịu nhiệt vũ trụ, dùng làm dụng cụ cắt, và bảo vệ ống dò nhiệt. Còn được gọi là diborua zirconi.
Dynamic equilibrium is established when two opposing processes are occuring at precisely the same rate, so that there is no apparent change in the system over long periods of time.
Cân bằng động được thiết lập khi hai quá trình đối nghịch nhau cùng diễn ra ở một tốc độ, do đó không nhìn thấy sự thay đổi trên vật thể trong một thời gian dài.
CuO Black, monoclinic crystals, insoluble in water; used in making fibers and ceramics, and in organic and gas analyses. Also known as copper oxide.
CuO tinh thể hệ đơn nghiêng màu đen, không tan trong nước; được sử dụng trong quy trình làm sợi và gốm sứ, và trong phân tích hữu cơ và phân tích khí. Còn được gọi là đồng ôxít
CuCrO 4 A yellow liquid, used as a mordant. Also known as copper chromate.
CuCrO 4 chất lỏng màu vàng, sử dụng như là một chất cẩn màu. Còn được gọi là đồng Cromat.
Any one of the major inorganic acids, such as sulfuric, nitric, or hydrochloric acids.
Một trong bất kỳ axit vô cơ phổ biến, chẳng hạn như axít sulfuric, axít nitric, hoặc axít clohiđric.
The paraffinic nature or composition of crude petroleum or its products.
Nguồn gốc parafin hoặc thành phần của dầu thô hoặc các sản phẩm của dầu thô.