portrait

phan

Hanoi, Vietnam

Translate From: English (EN)

Translate To: Vietnamese (VI)

862

Words Translated

0

Terms Translated

phan’s Selected Translation Work

Terms and text shown below represent phan’s contributions to TermWiki.com, a free terminology website and knowledge resource for the translation community.

English (EN)landfill

1. the practice of burying waste under the ground, or the waste buried in this way. 2. a place where waste is buried under the ground.

Vietnamese (VI)Chôn chất thải

Hiện tượng thực tế của việc chôn chất thải xuống lòng đất hoặc đốt rác thải theo cách đó. Địa điểm mà ở đó chất thải được chôn xuống lòng đất.

Environment;

English (EN)bioinformatics

The application of computer technology to the management of biological information. Specifically, it is the science of developing computer databases and algorithms to facilitate and expedite biological research. Bioinformatics is being used largely in the ...

Vietnamese (VI)Sinh vật học

Ứng dụng công nghệ thông tin để quản lý thông tin sinh vật học. Rõ ràng, đó là khoa học phát triển cơ sở dữ liệu máy tính và thuật toán làm cho việc nghiên cứu sinh vật học được dễ dàng và thuận tiện hơn trong việc giải quyết vấn đề. Sinh vật học đang được sử ...

Technology; Information technology

English (EN)indoor air quality

indoor air quality (IAQ) is a term referring to the air quality within and around buildings and structures, especially as it relates to the health and comfort of building occupants.

Vietnamese (VI)Chất lượng không khí trong phòng

Chất lượng không khí trong phòng (IAQ) là thuật ngữ liên quan đến chất lượng không khi bên trong và xung quanh tòa nhà và công trình kiến trúc, đặc biiét liên quan đến sức khỏe và cuộc sống tiện nghi của dân cư trong khu ...

Environment; Accountancy

English (EN)offline connection

A change of aircraft also involving a change of carriers.

Vietnamese (VI)Không kết nối

Sự thay đổi phi cơ bao gồm cả thay đổi hãng chuyên trở.

Travel; Air travel

English (EN)Majid Jamali Fashi

Majid Jamali Fashi was a 24 year-old man convicted and hanged for killing Professor Massoud Ali Mohammadi in Iran in 2010. Iran's main news agency, Irna, has stated that Fashi was accused of being a spy for Israel and received $120,000 for the killing. Fashi ...

Vietnamese (VI)Majid Jamali Fashi

Majid Jamali Fashi, người đàn ông 24 tuổi bị kết tội và bị treo cổ do giết chết giáo sư Massoud Ali Mohammadi ở Iran vào năm 2010. Hãng tin chính Iran Photographer, đã tuyên bố Fashi đã bị cáo buộc là một điệp viên cho Israel và nhận được $120.000 cho việc ...

People; Criminals

English (EN)hydroxyl radical

The monovalent group -OH in such compounds as bases and some acids and alcohols.

Vietnamese (VI)Gốc Hydroxit

Nhóm OH đơn trị trong những hợp chất cơ bản và một số axit và rượu.

Environment;

English (EN)gravity base foundation

foundations using the weight of gravity to hold them in place and give added stability, usually used for very large scale constructions

Vietnamese (VI)Lực hấp dẫn của nền móng

Nền móng sử dụng trọng lượng cuat lực hấp dẫn để giữ chúng tại vị trí và tạo ra độ ổn định, thường sử dụng rộng rãi trong xây dựng.

Mechanical equipment; General technical terms

English (EN)mortality

the mortality rate; the proportion of deaths to population or to a specific number of the population.

Vietnamese (VI)Tử vong

Tỷ lệ tử vong: Tỷ lệ chết trong dân số hoặc số lượng xác định của dân số.

Agricultural chemicals; Pesticides

English (EN)operator

A company providing transportation or travel related services (airline, cruise line, railway, hotel, car Rental Company, etc.).

Vietnamese (VI)Nhà cung cấp

Một công ty cung cấp các dịch vụ liên quan đến du lịch và vận tải (hàng không, hành trình khám phá, Đường sắt, Khách sạn, Công ty cho thuê xe...).

Travel; Air travel

English (EN)reactivity

the process or property of reacting.

Vietnamese (VI)Độ phản ứng

Nhắc đến sự nguy hại của chất thải mà ở điều kiện thường nó không bền và dễ dàng chịu tác động thay đổi về hóa học nhưng không bị tiêu tan đi.

Agricultural chemicals; Pesticides