portrait

phan

Hanoi, Vietnam

Translate From: English (EN)

Translate To: Vietnamese (VI)

862

Words Translated

0

Terms Translated

phan’s Selected Translation Work

Terms and text shown below represent phan’s contributions to TermWiki.com, a free terminology website and knowledge resource for the translation community.

English (EN)mortality

the mortality rate; the proportion of deaths to population or to a specific number of the population.

Vietnamese (VI)Tử vong

Tỷ lệ tử vong: Tỷ lệ chết trong dân số hoặc số lượng xác định của dân số.

Agricultural chemicals; Pesticides

English (EN)Darjeeling

A tea growing area in North India on the foothills of the Himalayas Mountains. Teas grown here take their name from the area and are said to be the Champagneof Indian teas. Grown at altitudes up to 7,000ft above sea level ( more than 1,291m) Darjeeling tea is ...

Vietnamese (VI)Trà Dar-gie Linh

Một loại trà mọc ở vùn Bắc Ấn Độ dưới chân của dãy núi Himalaya Loại trà mọc ở đây được mang tên từ vùng đât và được nói đến là trà Champagne của người Ấn Độ. Mọc ở độ cao 7000 fit so với mực nước biển (hơn 1291m) Dar gie linh được biết đến như là loại trà ...

Beverages; Tea

English (EN)sequential function chart (SFC)

A PLC programming method that lets you organize the individual machine operations of your process into steps and transitions. You then use ladder logic to implement the steps and control transitions.

Vietnamese (VI)Sơ đồ chức năng tuần tự

Một phương pháp lập trình PLC cho phép bạn tổ chức hoạt động của máy móc riêng lẻ trong chu trình xử lý theo các bước và chuyển tiếp. Bạn sử dụng logic hình thang để thực hiện các bước và điều khiển chuyển ...

Automation; Industrial automation

English (EN)interline connection

A flight on one airline that connects to a flight on another carrier.

Vietnamese (VI)Liên kết

Một chuyến bay của công ty hàng không kết nối với chuyến bay của hãng khác.

Travel; Air travel

English (EN)reactivity

the process or property of reacting.

Vietnamese (VI)Độ phản ứng

Nhắc đến sự nguy hại của chất thải mà ở điều kiện thường nó không bền và dễ dàng chịu tác động thay đổi về hóa học nhưng không bị tiêu tan đi.

Agricultural chemicals; Pesticides

English (EN)microstructure

the structure of a prepared surface or thin foil of material as revealed by a microscope above 25× magnification

Vietnamese (VI)Vi kết cấu

Cấu trúc của bề mặt có sẵn hoặc lá vật chất mỏng được xem dưới kính hiển vi với độ phóng đại lên tới 25 lần.

Mechanical equipment; General technical terms

English (EN)gravity base foundation

foundations using the weight of gravity to hold them in place and give added stability, usually used for very large scale constructions

Vietnamese (VI)Lực hấp dẫn của nền móng

Nền móng sử dụng trọng lượng cuat lực hấp dẫn để giữ chúng tại vị trí và tạo ra độ ổn định, thường sử dụng rộng rãi trong xây dựng.

Mechanical equipment; General technical terms

English (EN)nonstop

A flight that does not stop while on route to its first destination.

Vietnamese (VI)Bay thẳng

Một chuyến bay không dừng lại trong khi xuất phát từ điểm đi.

Travel; Air travel

English (EN)frequent flyer program (FFP)

A loyalty program offered by many airlines to retain air travel customers. Typically, airline customers enrolled in the program accumulate frequent flyer miles based on trips flown on that airline or its partners. In recent years, miles can also be earned by ...

Vietnamese (VI)Chương trình bay thường xuyên

Chương trình trung thành đưa ra bởi nhiều hãng hàng không nhằm giữ khách hàng. Tiêu biểu, khách hàng ghi tên vào chương trình tích điểm theo các dặm bay trên cơ sở hành trình của hãng đó hoặc đối tác của họ. Trong những năm gần đây, dặm bay có thể nhận được ...

Travel; Air travel

English (EN)round trip

A flight to a single destination and a return.

Vietnamese (VI)Khứ hồi

Là chuyến bay bao gồm cả hành trình đi và về.

Travel; Air travel