portrait

phan

Hanoi, Vietnam

Translate From: English (EN)

Translate To: Vietnamese (VI)

862

Words Translated

0

Terms Translated

phan’s Selected Translation Work

Terms and text shown below represent phan’s contributions to TermWiki.com, a free terminology website and knowledge resource for the translation community.

English (EN)round trip

A flight to a single destination and a return.

Vietnamese (VI)Khứ hồi

Là chuyến bay bao gồm cả hành trình đi và về.

Travel; Air travel

English (EN)humic acid

A dark brown humic substance that is soluble in water only at pH values greater than 2.

Vietnamese (VI)Axit của đất

Chất mùn nâu đen hấp thụ nước chỉ có độ PH lớn hơn 2.

Environment;

English (EN)indoor air quality

indoor air quality (IAQ) is a term referring to the air quality within and around buildings and structures, especially as it relates to the health and comfort of building occupants.

Vietnamese (VI)Chất lượng không khí trong phòng

Chất lượng không khí trong phòng (IAQ) là thuật ngữ liên quan đến chất lượng không khi bên trong và xung quanh tòa nhà và công trình kiến trúc, đặc biiét liên quan đến sức khỏe và cuộc sống tiện nghi của dân cư trong khu ...

Environment; Accountancy

English (EN)offline connection

A change of aircraft also involving a change of carriers.

Vietnamese (VI)Không kết nối

Sự thay đổi phi cơ bao gồm cả thay đổi hãng chuyên trở.

Travel; Air travel

English (EN)cutting tool inserts

Replaceable attachments for cutting tools that typically contain the actual cutting edge.

Vietnamese (VI)Dụng cụ cắt chi tiết

Có thể thay thế được cho dụng cắt đặc trưng bao gồm lưỡi cắt thực

Mechanical equipment; Technical Terms-General

English (EN)hydroxyl radical

The monovalent group -OH in such compounds as bases and some acids and alcohols.

Vietnamese (VI)Gốc Hydroxit

Nhóm OH đơn trị trong những hợp chất cơ bản và một số axit và rượu.

Environment;

English (EN)consolidator

A business that has contracts with airlines to sell tickets in bulk, generally at a discounted rate.

Vietnamese (VI)Giảm giá

Kinh doanh có hợp đồng với các hãng hàng không để bán vé trong

Travel; Air travel

English (EN)silt load

Silt load is the weight of silt per unit area.

Vietnamese (VI)Tỷ trọng phù sa

Tỷ trọng phù sa là khôi lượng phù sa trên một đơn vị diện tích.

Environment;

English (EN)land breeze

an off-shore wind that blows during night due to a thermal circulation.

Vietnamese (VI)Gió từ đất liền thổi ra biển

Gió từ đất liền thổi ra biển vào buổi tối do sự lưu thông nhiệt.

Environment;

English (EN)self-tapping screw

Self-tapping screws are mainly used to fill the gaps in the wall, with their own edges which can cut into the material. This will create an even stronger hold and you won’t have to worry about it falling out. This type of screw certainly isn’t designed like a ...

Vietnamese (VI)Bu lông rẽ nhánh

Bu lông rẽ nhánh được sử dụng để lấp đầy vào nhữn khoảng trống của tường, với các cạnh của chúng có thể cắt vào trong vật liệu. Nó sẽ tạo ra lực mạnh hơn và bạn không cần phải lo lắng về chúng vì chúng không thể rơi ra. Kiểu bu lông này không được thiết kế ...

Mechanical equipment; General technical terms